Có 2 kết quả:
跃跃欲试 yuè yuè yù shì ㄩㄝˋ ㄩㄝˋ ㄩˋ ㄕˋ • 躍躍欲試 yuè yuè yù shì ㄩㄝˋ ㄩㄝˋ ㄩˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be eager to give sth a try (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be eager to give sth a try (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0