Có 2 kết quả:

跃跃欲试 yuè yuè yù shì ㄩㄝˋ ㄩㄝˋ ㄩˋ ㄕˋ躍躍欲試 yuè yuè yù shì ㄩㄝˋ ㄩㄝˋ ㄩˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be eager to give sth a try (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be eager to give sth a try (idiom)

Bình luận 0